XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 11/10/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
15
|
53
|
86
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
017
|
157
|
281
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
9473
8936
2288
|
3010
8127
0100
|
4653
8466
1748
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4706
|
7877
|
3502
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
|
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
62559
23972
|
21083
44623
|
93699
73109
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
69662
|
08089
|
53707
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
65875
|
22827
|
32904
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
636674
|
779404
|
351574
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 03, 06 | 00, 01, 04 | 02, 04, 07, 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 15, 17 | 10, 14 | 10, 13, 14 | |||||||||||||||||||||||
2 | 28 | 23, 26(2), 27(2), 29 | 25 | |||||||||||||||||||||||
3 | 36 | 32 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 47, 49 | 46 | 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 58, 59 | 53, 57 | 51, 53 | |||||||||||||||||||||||
6 | 62, 63 | 66 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 72, 73, 74, 75 | 77 | 74 | |||||||||||||||||||||||
8 | 88 | 83, 89 | 81, 86 | |||||||||||||||||||||||
9 | 93 | 90, 91, 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 20/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
25
|
81
|
78
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
779
|
525
|
597
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2960
4861
7428
|
0529
3888
1175
|
8738
2569
7398
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5456
|
9159
|
9908
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
|
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
|
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
73050
66766
|
15869
73717
|
36557
62366
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
02742
|
31048
|
48066
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
05357
|
63501
|
88961
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
864370
|
983182
|
878196
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 08 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 17 | |||||||||||||||||||||||||
2 | 25, 28 | 25, 29 | 26 | |||||||||||||||||||||||
3 | 34 | 31 | 30, 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 42(2), 49(2) | 40, 48 | 47 | |||||||||||||||||||||||
5 | 50, 56, 57, 58 | 51, 52, 59 | 57 | |||||||||||||||||||||||
6 | 60, 61, 63, 66, 67 | 63(2), 69 | 61, 65, 66(2), 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 70, 79 | 75 | 77, 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 81(2), 82, 88 | 82, 83 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 96, 97, 98 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xsmb.site